THỐNG KÊ GIÁO DỤC TIỂU HỌC – HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018-2019

Số liệu sơ kết HK1 Tổng số Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tổng số Tổng số Tổng số Tổng số
Số lớp đầu năm 54 22 8 5 10 9
Số lớp cuối học kì I 54 22 8 5 10 9
Số học sinh đầu năm 2625 1060 406 223 498 438
Nữ 1218 502 203 100 207 206
Số học sinh cuối học kì I 2588 1036 399 221 496 436
Nữ 1200 489 200 99 206 206
Chuyển đến 6 2 2 2
Chuyển đi 43 24 7 4 4 4
Bỏ học 0
HS Khuyết Tật 9 2 3 1 3
Nữ 0
Học sinh dân tộc 193 97 22 18 28 28
Nữ 86 47 11 7 10 11
Số lớp học Anh văn 54 22 8 5 10 9
HS học Anh văn 2588 1036 399 221 496 436
Số lớp học Tin học 24 5 10 9
HS học Tin học 1153 221 496 436
Số lớp 2 buổi/ngày 24 5 10 9
HS học 2 buổi/ngày 1153 221 496 436
Số lớp bán trú 24 5 10 9
HS học bán trú 1153 221 496 436
Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1523 58.8 633 61.1 199 49.9 112 50.7 322 64.9 257 58.9
Hoàn thành 1007 38.9 367 35.4 184 46.1 108 48.9 171 34.5 177 40.6
Chưa hoàn thành 58 2.2 36 3.5 16 4 1 0.5 3 0.6 2 0.5
2. Toán 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1302 50.3 486 46.9 232 58.1 74 33.5 336 67.7 174 39.9
Hoàn thành 1198 46.3 490 47.3 158 39.6 143 64.7 158 31.9 249 57.1
Chưa hoàn thành 88 3.4 60 5.8 9 2.3 4 1.8 2 0.4 13 3
3. Đạo đức 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1608 62.1 548 52.9 238 59.6 167 75.6 380 76.6 275 63.1
Hoàn thành 980 37.9 488 47.1 161 40.4 54 24.4 116 23.4 161 36.9
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
4. Tự nhiên và Xã hội 1656 1036 399 221
Hoàn thành tốt 907 54.8 509 49.1 234 58.6 164 74.2
Hoàn thành 749 45.2 527 50.9 165 41.4 57 25.8
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0
5. Khoa học 932 496 436
Hoàn thành tốt 874 93.8 452 91.1 422 96.8
Hoàn thành 57 6.1 43 8.7 14 3.2
Chưa hoàn thành 1 0.1 1 0.2 0
6. Lịch sử và Địa lý 932 496 436
Hoàn thành tốt 777 83.4 395 79.6 382 87.6
Hoàn thành 153 16.4 99 20 54 12.4
Chưa hoàn thành 2 0.2 2 0.4 0
7. Âm nhạc 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1311 50.7 497 48 216 54.1 116 52.5 270 54.4 212 48.6
Hoàn thành 1277 49.3 539 52 183 45.9 105 47.5 226 45.6 224 51.4
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
8. Mĩ thuật 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1072 41.4 386 37.3 154 38.6 91 41.2 291 58.7 150 34.4
Hoàn thành 1516 58.6 650 62.7 245 61.4 130 58.8 205 41.3 286 65.6
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
9. Thủ công, Kĩ thuật 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1513 58.5 503 48.6 230 57.6 161 72.9 342 69 277 63.5
Hoàn thành 1075 41.5 533 51.4 169 42.4 60 27.1 154 31 159 36.5
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
10. Thể dục 2588 1036 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 1299 50.2 533 51.4 196 49.1 109 49.3 229 46.2 232 53.2
Hoàn thành 1289 49.8 503 48.6 203 50.9 112 50.7 267 53.8 204 46.8
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
11. Ngoại ngữ 1552 399 221 496 436
Hoàn thành tốt 669 43.1 249 62.4 91 41.2 125 25.2 204 46.8
Hoàn thành 714 46 104 26.1 95 43 302 60.9 213 48.9
Chưa hoàn thành 169 10.9 46 11.5 35 15.8 69 13.9 19 4.4
12. Tin học 1153 221 496 436
Hoàn thành tốt 492 42.7 97 43.9 136 27.4 259 59.4
Hoàn thành 661 57.3 124 56.1 360 72.6 177 40.6
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0
II. Năng lực 0
1. Tự phục vụ, tự quản 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 1710 66.1 576 55.6 290 72.7 175 79.2 371 74.8 298 68.3
Đạt 878 33.9 460 44.4 109 27.3 46 20.8 125 25.2 138 31.7
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
2. Hợp tác 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 1701 65.7 593 57.2 273 68.4 180 81.4 385 77.6 270 61.9
Đạt 886 34.2 442 42.7 126 31.6 41 18.6 111 22.4 166 38.1
Cần cố gắng 1 0 1 0.1 0 0 0 0
3. Tự học và GQ vấn đề 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 1621 62.6 542 52.3 280 70.2 170 76.9 365 73.6 264 60.6
Đạt 966 37.3 493 47.6 119 29.8 51 23.1 131 26.4 172 39.4
Cần cố gắng 1 0 1 0.1 0 0 0 0
III. Phẩm chất 0
1. Chăm học, chăm làm 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 1621 62.6 551 53.2 262 65.7 170 76.9 373 75.2 265 60.8
Đạt 966 37.3 484 46.7 137 34.3 51 23.1 123 24.8 171 39.2
Cần cố gắng 1 0 1 0.1 0 0 0 0
2. Tự tin, trách nhiệm 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 1685 65.1 579 55.9 269 67.4 170 76.9 373 75.2 294 67.4
Đạt 903 34.9 457 44.1 130 32.6 51 23.1 123 24.8 142 32.6
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
3. Trung thực, kỉ luật 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 1850 71.5 640 61.8 316 79.2 187 84.6 414 83.5 293 67.2
Đạt 738 28.5 396 38.2 83 20.8 34 15.4 82 16.5 143 32.8
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
4. Ðoàn kết, yêu thương 2588 1036 399 221 496 436
Tốt 2071 80 755 72.9 338 84.7 212 95.9 438 88.3 328 75.2
Đạt 517 20 281 27.1 61 15.3 9 4.1 58 11.7 108 24.8
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0