THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC – GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2018-2019

Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1337 52.3 484 47.6 196 49.6 106 48.2 290 58.8 261 60.6
Hoàn thành 1149 45 488 48 181 45.8 108 49.1 203 41.2 169 39.2
Chưa hoàn thành 69 2.7 44 4.3 18 4.6 6 2.7 0 1 0.2
2. Toán 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1249 48.9 512 50.4 216 54.7 133 60.5 212 43 176 40.8
Hoàn thành 1226 48 466 45.9 172 43.5 86 39.1 266 54 236 54.8
Chưa hoàn thành 80 3.1 38 3.7 7 1.8 1 0.5 15 3 19 4.4
3. Đạo đức 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1579 61.8 555 54.6 241 61 161 73.2 337 68.4 285 66.1
Hoàn thành 976 38.2 461 45.4 154 39 59 26.8 156 31.6 146 33.9
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
4. Tự nhiên và Xã hội 1631 1016 395 220
Hoàn thành tốt 925 56.7 540 53.1 237 60 148 67.3
Hoàn thành 706 43.3 476 46.9 158 40 72 32.7
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0
5. Khoa học 924 493 431
Hoàn thành tốt 621 67.2 339 68.8 282 65.4
Hoàn thành 303 32.8 154 31.2 149 34.6
Chưa hoàn thành 0 0 0 0
6. Lịch sử và Địa lý 924 493 431
Hoàn thành tốt 615 66.6 337 68.4 278 64.5
Hoàn thành 309 33.4 156 31.6 153 35.5
Chưa hoàn thành 0 0 0 0
7. Âm nhạc 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1426 55.8 538 53 222 56.2 130 59.1 293 59.4 243 56.4
Hoàn thành 1129 44.2 478 47 173 43.8 90 40.9 200 40.6 188 43.6
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
8. Mĩ thuật 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1228 48.1 453 44.6 168 42.5 111 50.5 286 58 210 48.7
Hoàn thành 1327 51.9 563 55.4 227 57.5 109 49.5 207 42 221 51.3
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
9. Thủ công, Kĩ thuật 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1551 60.7 520 51.2 235 59.5 175 79.5 337 68.4 284 65.9
Hoàn thành 1004 39.3 496 48.8 160 40.5 45 20.5 156 31.6 147 34.1
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
10. Thể dục 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1325 51.9 545 53.6 203 51.4 77 35 250 50.7 250 58
Hoàn thành 1230 48.1 471 46.4 192 48.6 143 65 243 49.3 181 42
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0
11. Ngoại ngữ 2555 1016 395 220 493 431
Hoàn thành tốt 1121 43.9 405 39.9 226 57.2 60 27.3 201 40.8 229 53.1
Hoàn thành 1367 53.5 602 59.3 159 40.3 150 68.2 280 56.8 176 40.8
Chưa hoàn thành 67 2.6 9 0.9 10 2.5 10 4.5 12 2.4 26 6
12. Tin học 1144 220 493 431
Hoàn thành tốt 638 55.8 114 51.8 216 43.8 308 71.5
Hoàn thành 506 44.2 106 48.2 277 56.2 123 28.5
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0
II. Năng lực 0
1. Tự phục vụ, tự quản 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 1787 69.9 610 60 312 79 181 82.3 376 76.3 308 71.5
Đạt 768 30.1 406 40 83 21 39 17.7 117 23.7 123 28.5
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
2. Hợp tác 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 1744 68.3 582 57.3 311 78.7 183 83.2 374 75.9 294 68.2
Đạt 811 31.7 434 42.7 84 21.3 37 16.8 119 24.1 137 31.8
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
3. Tự học và GQ vấn đề 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 1679 65.7 557 54.8 296 74.9 173 78.6 361 73.2 292 67.7
Đạt 876 34.3 459 45.2 99 25.1 47 21.4 132 26.8 139 32.3
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
III. Phẩm chất 0
1. Chăm học, chăm làm 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 1690 66.1 562 55.3 289 73.2 171 77.7 365 74 303 70.3
Đạt 864 33.8 453 44.6 106 26.8 49 22.3 128 26 128 29.7
Cần cố gắng 1 0 1 0.1 0 0 0 0
2. Tự tin, trách nhiệm 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 1742 68.2 568 55.9 289 73.2 188 85.5 384 77.9 313 72.6
Đạt 813 31.8 448 44.1 106 26.8 32 14.5 109 22.1 118 27.4
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
3. Trung thực, kỉ luật 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 1913 74.9 650 64 324 82 194 88.2 425 86.2 320 74.2
Đạt 642 25.1 366 36 71 18 26 11.8 68 13.8 111 25.8
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0
4. Ðoàn kết, yêu thương 2555 1016 395 220 493 431
Tốt 2198 86 836 82.3 362 91.6 218 99.1 438 88.8 344 79.8
Đạt 357 14 180 17.7 33 8.4 2 0.9 55 11.2 87 20.2
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0 0